Có 2 kết quả:

信訪 xìn fǎng ㄒㄧㄣˋ ㄈㄤˇ信访 xìn fǎng ㄒㄧㄣˋ ㄈㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) complaint letter
(2) petition letter
(3) see also 上訪|上访[shang4 fang3]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) complaint letter
(2) petition letter
(3) see also 上訪|上访[shang4 fang3]

Bình luận 0